Có 2 kết quả:

冰清玉洁 bīng qīng yù jié ㄅㄧㄥ ㄑㄧㄥ ㄩˋ ㄐㄧㄝˊ冰清玉潔 bīng qīng yù jié ㄅㄧㄥ ㄑㄧㄥ ㄩˋ ㄐㄧㄝˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) clear as ice and clean as jade (idiom); spotless
(2) irreproachable
(3) incorruptible

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) clear as ice and clean as jade (idiom); spotless
(2) irreproachable
(3) incorruptible

Bình luận 0